Trong thời đại toàn cầu hóa, thể thao không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp và văn hóa. Với hơn 200 từ vựng tiếng Anh về thể thao, bạn sẽ không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở rộng hiểu biết về các môn thể thao phổ biến, từ bóng đá đến quần vợt, cũng như những thuật ngữ chuyên ngành mà các vận động viên và huấn luyện viên thường sử dụng.
Cùng Milsgate khám phá những từ vững phổ biến và thông dụng nhất!
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao Cơ Bản
Các môn thể thao phổ biến
Trong thế giới thể thao, có rất nhiều môn thể thao phổ biến mà bạn có thể tham gia hoặc theo dõi. Một số môn thể thao nổi bật bao gồm:
- Bóng đá: Là môn thể thao được yêu thích nhất tại Việt Nam, thường xuyên diễn ra các giải đấu cả trong nước và quốc tế.
- Bóng rổ: Một trong những môn thể thao có tính cạnh tranh cao, với nhiều câu lạc bộ và giải đấu hấp dẫn.
- Cầu lông: Rất phổ biến ở Việt Nam, cầu lông không chỉ là một môn thể thao mà còn là hoạt động giải trí cho nhiều người.
- Bơi lội: Là một kỹ năng sống cần thiết, bơi lội cũng là môn thể thao giúp cải thiện sức khỏe và thể lực.
- Quần vợt: Môn thể thao này thu hút nhiều người tham gia nhờ vào sự thú vị và tính cạnh tranh.
Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao
Football – bóng đá Basketball – bóng rổ Tennis – quần vợt Baseball – bóng chày Golf – đánh golf Swimming – bơi lội Running – chạy bộ Cycling – đạp xe Volleyball – bóng chuyền Rugby – bóng bầu dục Ice hockey – khúc côn cầu Boxing – quyền Anh Karate – võ Karate Judo – Judo Wrestling – đấu vật Gymnastics – thể dục dụng cụ Yoga – yoga Surfing – lướt sóng Skateboarding – trượt ván Snowboarding – trượt tuyết Skiing – trượt tuyết Table tennis – bóng bàn Badminton – cầu lông Cricket – bóng chày Anh Hockey – khúc côn cầu | Archery – bắn cung Athletics – điền kinh Weightlifting – cử tạ Fencing – đấu kiếm Sailing – đi thuyền Canoeing – chèo thuyền Kayaking – đi kayak Rowing – chèo thuyền Horse riding – cưỡi ngựa Martial arts – võ thuật Triathlon – ba môn phối hợp Skateboarding – trượt ván Climbing – leo núi Hiking – đi bộ đường dài Marathon – chạy marathon Taekwondo – Taekwondo Synchronized swimming – bơi múa Water polo – bóng nước Snorkeling – lặn có ống thở Paragliding – dù lượn Skydiving – nhảy dù Bungee jumping – nhảy dây bungee Canyoning – leo suối đá CrossFit – CrossFit Surf lifesaving – cứu hộ lướt sóng |
Pole vault – nhảy sào High jump – nhảy cao Long jump – nhảy xa Shot put – ném cự ly Discus throw – ném đĩa Hammer throw – ném búa Javelin throw – ném lao Sprint – chạy nhanh Relay race – chạy tiếp sức Hurdles – chạy vượt rào Steeplechase – chạy vượt rào đường dài Pole dancing – khiêu vũ cộtZumba – Zumba Aerobics – thể dục nhịp điệu Cross-country skiing – trượt tuyết đường dài Biathlon – đua xe trượt tuyết Skate skiing – trượt tuyết trên ván Freestyle skiing – trượt tuyết tự do Slalom skiing – trượt tuyết chặng đua Speed skating – trượt băng tốc độ Figure skating – trượt băng nghệ thuật Ice dancing – khiêu vũ trên băng Ski jumping – nhảy trượt tuyết Snowshoeing – đi giày tuyết Curling – bóng tròn trên băng | Mountain biking – đạp xe địa hình BMX – đạp xe BMX MotoGP – đua xe mô tô Formula 1 – đua xe công thức 1 Rally racing – đua xe rally Endurance racing – đua xe thể thể dài hạn Skateboarding – trượt ván Rock climbing – leo núi đá Parkour – môn thể thao tự do Rollerblading – trượt patin CrossFit – CrossFit Orienteering – điều hướng địa lý Kiteboarding – lướt ván diều Windsurfing – lướt ván buồm Stand-up paddleboarding – lướt ván đứng Ultimate Frisbee – Frisbee tối thượng Lacrosse – môn bóng gậy Handball – bóng ném tay Netball – bóng rổ nữ Polo – môn bóng chuyền trên ngựa Squash – bóng quần Racquetball – bóng vây Table football – bóng bàn Dodgeball – bóng đá tránhe Sports – thể thao điện tử Kickboxing – võ đấm đá Boxing – quyền Anh |
Các thuật ngữ thể thao cơ bản
Để hiểu và tham gia vào các môn thể thao, việc nắm vững thuật ngữ thể thao là rất quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản mà bạn nên biết:
- Trận đấu (Match): Sự kiện diễn ra giữa hai đội hoặc hai cá nhân.
- Tỉ số (Score): Điểm số mà hai bên đạt được trong trận đấu.
- Cầu thủ (Player): Người tham gia vào trận đấu, có thể là thành viên của đội.
- Huấn luyện viên (Coach): Người chỉ đạo và hướng dẫn các cầu thủ trong quá trình tập luyện và thi đấu.
- Giải đấu (Tournament): Sự kiện lớn với nhiều đội tham gia, thường diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Việc làm quen với các thuật ngữ thể thao này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các môn thể thao mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với những người cùng đam mê. Nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các hoạt động thể thao cũng như trong các cuộc trò chuyện về thể thao.

Nắm vững từ vựng giúp bạn tự tin khi tham gia các hoạt động và các cuộc trò chuyện về thể thao
Đọc thêm: Bí Quyết Dạy Tiếng Anh Cho Trẻ: Từ Vựng Theo Chủ Đề 2025
Từ Vựng Tiếng Anh Thể Thao Đội Nhóm
Các vị trí trong đội bóng
Trong bóng đá, việc hiểu rõ các vị trí trong đội là rất quan trọng. Mỗi vị trí có vai trò và trách nhiệm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của toàn đội. Dưới đây là một số vị trí cơ bản:
- Thủ môn (Goalkeeper): Người bảo vệ khung thành, chịu trách nhiệm ngăn cản bóng vào lưới.
- Hậu vệ (Defender): Chịu trách nhiệm ngăn chặn đối thủ tấn công và bảo vệ khung thành.
- Tiền vệ (Midfielder): Kết nối giữa hàng công và hàng thủ, thường xuyên tham gia cả phòng ngự lẫn tấn công.
- Tiền đạo (Forward): Người có nhiệm vụ ghi bàn, thường đứng gần khung thành đối phương.
Việc nắm vững từ vựng về các vị trí sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc thảo luận về bóng đá và các môn thể thao đội nhóm khác.
Thuật ngữ thi đấu trong thể thao đội
Ngoài các vị trí, việc hiểu thuật ngữ thi đấu cũng rất quan trọng trong thể thao đội nhóm. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn theo dõi trận đấu mà còn hỗ trợ giao tiếp với các đồng đội và huấn luyện viên. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:
- Hiệp đấu (Half): Thời gian thi đấu được chia thành hai hoặc nhiều hiệp.
- Bàn thắng (Goal): Khi bóng vượt qua vạch vôi khung thành đối phương, đội ghi bàn sẽ nhận điểm.
- Phạt đền (Penalty): Tình huống xảy ra khi một cầu thủ phạm lỗi trong khu vực 16m50, đội đối phương sẽ được thực hiện cú sút phạt.
- Thay người (Substitution): Khi một cầu thủ trong đội bị thay thế bởi một cầu thủ khác.
Nắm vững thuật ngữ thi đấu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chiến thuật, tình huống trên sân và cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường thể thao.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao Cá Nhân
Các môn thể thao cá nhân
Trong thế giới thể thao, có rất nhiều môn thể thao cá nhân mà bạn có thể tham gia. Những môn thể thao này không chỉ giúp bạn rèn luyện sức khỏe mà còn tạo ra những cơ hội để phát triển kỹ năng cá nhân.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến các môn thể thao này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc khi trò chuyện với những người cùng đam mê.

Nắm vững từ vựng tiếng Anh thể thao giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi tham gia các hoạt động thể thao
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ thể thao
Ball – Bóng Bat – Vợt Stick – Gậy Net – Lưới Racket – Vợt (thể thao cá nhân) Goalpost – Cột gôn Glove – Găng tay Helmet – Mũ bảo hiểm Whistle – Còi Paddle – Chèo Rope – Dây thừng Hoop – Vòng Disc – Đĩa Skateboard – Ván trượt Roller skates – Giày trượt patin Shin guard – Bảo vệ chân Golf club – Gậy golf Tennis ball – Bóng quần vợt Basketball hoop – Vòng bóng rổ Shuttlecock – Cái cầu Bow – Cung (cưỡi ngựa) Arrow – Mũi tên Surfboard – Ván lướt sóng Wetsuit – Áo lót lưới (điều lặn) Snorkel – Ống thở | Flippers – Vây cá Fishing rod – Cần câu Tackle – Dụng cụ câu cá Wicket – Cột gôn (cricket) Stumps – Cột gôn (cricket) Racquetball – Bóng cầu lông (loại) Dart – Phi tiêu Bowling ball – Quả bóng bowling Pins – Que bóng bowling Billiards cue – Que bi Pool table – Bàn bi-a Climbing rope – Dây leo Carabiner – Kẹp dây leo Harness – Dây an toàn Belay device – Dụng cụ bảo vệ leo núi Ice axe – Cái rìu (leo băng) Crampons – Giày leo núi Rope ladder – Cầu thang dây Javelin – Dĩa ném Shot put – Búa ném Hammer throw – Dĩa ném (loại) Discus – Dĩa ném (loại) Balance beam – Thanh gỗ (thể dục dụng cụ) Vaulting horse – Mã ngựa Parallel bars – Thanh đôi (thể dục dụng cụ) |
High bar – Thanh ngang cao Uneven bars – Thanh không đều Rings – Vòng (thể dục dụng cụ) Hurdle – Rào (thể thao) Starting block – Khối xuất phát (đua chạy) Pole vault – Nhảy sào Starting gun – Súng khởi động (đua chạy) Stopwatch – Đồng hồ bấm giờ Scoreboard – Bảng điểm Water bottle – Bình nước Goggles – Kính bơi Swim cap – Mũ bơi Lane marker – Dấu vạch hướng bơi Snorkeling mask – Mặt nạ lặn Hand paddle – Đĩa bơi tay Kickboard – Ván bơi chân Track shoes – Giày đua (đua xe đạp, chạy) Cleats – Đinh đinh (giày đá bóng) Racing suit – Bộ đồ đua Saddle – Yên (đua ngựa) Stirrups – Bướm đạp (đua ngựa) Bridle – Dây đai (đua ngựa) Reins – Dây cầm (đua ngựa) Polo mallet – Gậy poloStirrup – Bậc (đua ngựa) | Rifle – Súng trường (bắn hơi) Target – Mục tiêu Archery bow – Cung (bắn cung) Target face – Tấm bia mục tiêu Arm guard – Bảo vệ cánh tay (bắn cung) Quiver – Túi đựng tên (bắn cung) Ping pong paddle – Vợt bóng bàn Ping pong ball – Bóng bàn Dartboard – Bảng phi tiêu Boxing gloves – Găng tay quyền Anh Punching bag – Bao đánh Mouthguard – Bảo vệ miệng Headgear – Mũ bảo hiểm (quyền Anh) Speed bag – Bao đập Wrestling mat – Thảm đấu (đấm bốc) Jiu-jitsu gi – Đồ bảo vệ (jiu-jitsu) Karate gi – Đồ bảo vệ (karate) Sailing boat – Thuyền buồm Sail – Buồm Mast – Cột buồm Boom – Cần buồm Rudder – Bánh lái Hull – Thân tàu Oar – Chèo (điều khiển thuyền) Life jacket – Áo phao |
Kỹ thuật và chiến thuật trong thể thao cá nhân
Mỗi môn thể thao cá nhân đều có những kỹ thuật và chiến thuật riêng. Hiểu rõ về chúng sẽ giúp bạn cải thiện hiệu suất của mình.
Việc sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh về kỹ thuật và chiến thuật sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn với các huấn luyện viên và đồng đội, từ đó nâng cao khả năng thi đấu của bạn.
Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ thể thao
Team – Đội Player – Cầu thủ Coach – Huấn luyện viên Captain – Đội trưởng Referee – Trọng tài Umpire – Trọng tài (quần vợt, bóng chày) Pitcher – Người ném (bóng chày) Quarterback – Người ném bóng (bóng bầu dục) Striker – Tiền đạo (bóng đá) Goalkeeper – Thủ môn Defender – Hậu vệ Midfielder – Tiền vệ Forward – Tiền đạo (bóng rổ) Center – Trung phong Wing – Cánh (bóng đá) Substitutes – Cầu thủ dự bị Bench – Ghế dự bị Starting lineup – Đội hình xuất phát Formation – Hình thức (đội hình) Tactics – Chiến thuật Strategy – Chiến lược Offense – Tấn công Defense – Phòng ngự Counterattack – Phản công Set piece – Đá phạt cố định Free kick – Đá phạt Penalty kick – Đá phạt đền Corner kick – Đá góc Throw-in – Ném biên Foul – Lỗi Yellow card – Thẻ vàng Red card – Thẻ đỏ | Suspension – Bị treo giò Injury time – Thời gian bù giờ (do chấn thương) Extra time – Hiệp phụ Overtime – Hiệp phụ Shootout – Loạt sút luân lưu Tie – Hòa Draw – Hòa Victory – Chiến thắng Defeat – Thất bại Score – Điểm số Goal – Bàn thắng Assist – Kiến tạo Save – Cản phá (thủ môn) Interception – Cắt bóng Tackle – Phá bóng Dribble – Kỹ thuật đi bóng Pass – Chuyền bóng Shoot – Dứt điểm Block – Chặn đứng Header – Đánh đầu Cross – Bóng băng qua Nutmeg – Chọc khe chân Volley – Cú ném volley Rebound – Bóng trả về Breakaway – Phá băng Handball – Đá bóng tay Offside – Việt vị Inbound – Biên vào Outbound – Biên ra Time out – Giờ nghỉ Substitution – Thay người |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Cảm Xuất Trong Thể Thao
Cảm xúc và tâm lý khi thi đấu
Trong thể thao, cảm xúc và tâm lý đóng vai trò rất quan trọng trong việc quyết định thành công của vận động viên. Khi thi đấu, họ thường trải qua nhiều trạng thái khác nhau như hưng phấn, lo âu, và thất vọng. Những vận động viên có khả năng kiểm soát cảm xúc tốt sẽ có lợi thế hơn trong việc duy trì sự tập trung và quyết tâm.
Việc hiểu rõ về các từ vựng liên quan đến cảm xúc sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường thể thao. Ví dụ, từ “nervous” (lo lắng) thường được sử dụng để mô tả cảm giác trước khi tham gia một cuộc thi quan trọng. Trong khi đó, “excited” (hưng phấn) thể hiện niềm vui và sự hào hứng khi chuẩn bị tham gia một sự kiện thể thao lớn.
Ngoài ra, “disappointed” (thất vọng) là cảm xúc mà nhiều vận động viên trải qua khi không đạt được kết quả mong muốn. Việc chia sẻ những cảm xúc này không chỉ giúp kết nối với những người khác mà còn tạo ra một môi trường hỗ trợ lẫn nhau trong thể thao.
Những câu nói truyền cảm hứng trong thể thao
Trong thể thao, những câu nói truyền cảm hứng có thể thúc đẩy tinh thần và động lực của vận động viên. Những câu nói này không chỉ đơn thuần là những câu chữ, mà còn chứa đựng sức mạnh để vượt qua thử thách.
Một trong những câu nói nổi tiếng là “Winners never quit, and quitters never win” (Người chiến thắng không bao giờ bỏ cuộc, và người bỏ cuộc không bao giờ chiến thắng). Câu nói này khuyến khích mọi người kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình bất chấp những khó khăn.

Câu nói nổi tiếng khuyến khích sự kiên trì theo đuổi mục tiêu bất chấp những khó khăn
Một câu khác không kém phần nổi tiếng là “Success is no accident” (Thành công không phải là ngẫu nhiên). Câu nói này nhấn mạnh rằng để đạt được thành công, cần có sự chuẩn bị và nỗ lực không ngừng. Những câu nói này không chỉ giúp tăng cường tinh thần của vận động viên mà còn truyền cảm hứng cho cả những người hâm mộ thể thao.
Bằng cách sử dụng những từ vựng và câu nói truyền cảm hứng này, bạn có thể dễ dàng hòa nhập vào văn hóa thể thao và tạo ra những kết nối ý nghĩa với những người xung quanh.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Huấn Luyện Thể Thao
Thuật ngữ huấn luyện viên
Khi tham gia vào lĩnh vực thể thao, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ huấn luyện viên là rất quan trọng. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao khả năng tiếp thu kiến thức từ các chuyên gia. Một số thuật ngữ phổ biến bao gồm:
- Coach: Huấn luyện viên, người phụ trách đào tạo và hướng dẫn vận động viên.
- Training session: Buổi tập luyện, khoảng thời gian mà vận động viên thực hiện các bài tập theo chỉ dẫn của huấn luyện viên.
- Drills: Các bài tập, phương pháp tập luyện nhằm nâng cao kỹ năng nhất định.
- Feedback: Phản hồi, sự đánh giá từ huấn luyện viên về quá trình tập luyện của vận động viên.
- Motivation: Động lực, yếu tố quan trọng giúp vận động viên vượt qua khó khăn trong quá trình tập luyện.
Hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp tốt hơn mà còn xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với huấn luyện viên và đồng đội.
Chương trình tập luyện
Một chương trình tập luyện hiệu quả là yếu tố quyết định đến sự thành công của bất kỳ vận động viên nào. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến chương trình tập luyện sẽ giúp bạn tối ưu hóa quy trình và theo dõi tiến độ của mình. Một số từ vựng quan trọng bao gồm:
- Workout plan: Kế hoạch tập luyện, tài liệu hướng dẫn chi tiết các bài tập và thời gian thực hiện.
- Repetition (rep): Số lần lặp lại một bài tập trong một set.
- Set: Một nhóm các lần lặp lại bài tập.
- Warm-up: Khởi động, giai đoạn chuẩn bị cơ thể trước khi bắt đầu tập luyện chính thức.
- Cool down: Giãn cơ, giai đoạn thư giãn sau khi tập nhằm phục hồi cơ thể.
Việc sử dụng từ vựng chính xác trong chương trình tập luyện sẽ giúp bạn theo dõi tiến độ và cải thiện hiệu suất cá nhân một cách hiệu quả hơn. Hãy luôn ghi nhớ rằng, việc nắm vững những từ vựng này không chỉ hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp mà còn mang lại nhiều lợi ích cho quá trình rèn luyện thể chất của bạn.

Việc nắm vững các từ vựng chương trình tập luyện giúp tối ưu hóa quy trình và theo dõi tiến độ
Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Kiện Thể Thao Quốc Tế
Các sự kiện thể thao lớn trên thế giới
Sự kiện thể thao quốc tế không chỉ mang tính giải trí mà còn là cơ hội để các quốc gia thể hiện sức mạnh và tài năng của mình. Một số sự kiện nổi bật bao gồm Olympic Games, FIFA World Cup, và UEFA Champions League. Những sự kiện này thu hút hàng triệu người hâm mộ từ khắp nơi trên thế giới, tạo ra một không khí sôi động và đầy cảm xúc.
Về mặt từ vựng, việc hiểu biết về các thuật ngữ liên quan đến những sự kiện này là rất quan trọng. Ví dụ, từ “medal” (huy chương) hay “trophy” (cúp) thường xuất hiện trong các cuộc thi thể thao lớn. Ngoài ra, các từ như “athlete” (vận động viên) và “competition” (cuộc thi) cũng rất thường gặp trong các bối cảnh này.
Tầm quan trọng của thể thao trong văn hóa quốc tế
Trong nhiều nền văn hóa, thể thao còn được coi là một phần không thể thiếu trong giáo dục, giúp trẻ em phát triển kỹ năng xã hội và thể chất. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và tham gia vào các cuộc thảo luận sôi nổi về các sự kiện thể thao quốc tế.
Các từ như “team spirit” (tinh thần đồng đội) và “sportsmanship” (tinh thần thể thao) không chỉ là từ ngữ mà còn thể hiện những giá trị sâu sắc mà thể thao mang lại cho xã hội.
Chính vì vậy, việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh về sự kiện thể thao không chỉ có lợi cho việc giao tiếp mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm ảnh hưởng của thể thao trong đời sống hàng ngày và trên toàn cầu.
50+ Mẫu câu chủ đề thể thao thông dụng
- I go jogging every morning. – Tôi đi bộ mỗi sáng.
- She is a professional basketball player. – Cô ấy là một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp.
- He scored a goal in the last minute of the game. – Anh ấy ghi bàn vào phút cuối cùng của trận đấu.
- We are going to the swimming pool this afternoon. – Chúng ta sẽ đi bơi vào buổi chiều nay.
- I love playing tennis with my friends. – Tôi thích chơi quần vợt với bạn bè của mình.
- I enjoy watching football games on the weekends. – Tôi thích xem các trận bóng đá vào cuối tuần.
- She is training for the marathon next month. – Cô ấy đang tập luyện cho cuộc chạy marathon vào tháng tới.
- They practice yoga together every Tuesday evening. – Họ tập yoga cùng nhau vào mỗi tối thứ ba.
- I signed up for a cycling club and go for rides on the weekends. – Tôi đăng ký một câu lạc bộ đạp xe và đi đạp xe vào cuối tuần.
- He is an expert surfer and catches the biggest waves. – Anh ấy là một tay lướt sóng lão luyện và có thể bắt được những con sóng lớn nhất.
- We played a game of golf with our neighbors last weekend. – Cuối tuần trước chúng tôi chơi gôn với hàng xóm.
- She won the gold medal in the gymnastics competition. – Cô đã giành huy chương vàng trong cuộc thi thể dục dụng cụ.
- I love going for hikes in the mountains during the summer. – Tôi thích đi leo núi vào mùa hè.
- They are on the school’s basketball team and have games every Friday. – Họ tham gia đội bóng rổ của trường và thi đấu vào thứ sáu hàng tuần.
- I play pickup games of soccer with my coworkers on our lunch break. – Tôi chơi trò chơi bóng đá với đồng nghiệp vào giờ nghỉ trưa.
- She is a professional tennis player and competes in tournaments around the world. – Cô là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp và thi đấu ở các giải đấu trên khắp thế giới.
- We went ice skating at the rink downtown last night. – Tối qua chúng tôi đi trượt băng ở sân trượt băng ở trung tâm thành phố.
- He scored the winning goal in the last seconds of the hockey game. – Anh ấy đã ghi bàn thắng quyết định vào những giây cuối cùng của trận đấu khúc côn cầu.
- I’m thinking of joining a local rock climbing gym. – Tôi đang nghĩ đến việc tham gia một phòng tập thể dục leo núi ở địa phương.
- They are training hard for the upcoming swimming competition. – Họ đang tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi bơi lội sắp tới.
- I enjoy going for a run around the park every morning. – Tôi thích chạy bộ quanh công viên vào mỗi buổi sáng.
- She is an avid skier and hits the slopes every winter. – Cô ấy là một vận động viên trượt tuyết đam mê và thường trượt tuyết vào mỗi mùa đông.
- We are planning a beach volleyball tournament for the summer. – Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một giải bóng chuyền bãi biển vào mùa hè.
- He is a skilled archer and can hit the bullseye consistently. – Anh ta là một cung thủ điêu luyện và có thể bắn trúng đích một cách nhất quán.
- I love the adrenaline rush of skydiving. – Tôi thích cảm giác adrenaline dâng trào khi nhảy dù.
- They are passionate about boxing and go to the gym every day. – Họ đam mê đấm bốc và đến phòng gym hàng ngày.
- I signed up for a scuba diving course and can’t wait to explore the ocean. – Tôi đã đăng ký một khóa học lặn biển và nóng lòng được khám phá đại dương.
- She is a professional golfer and has won several major tournaments. – Cô là một tay golf chuyên nghiệp và từng vô địch nhiều giải đấu lớn.
- We enjoy playing frisbee with our dog in the park. – Chúng tôi thích chơi ném đĩa với con chó của chúng tôi trong công viên.
- He is an expert bowler and has won several league championships. – Anh ấy là một vận động viên ném bóng lão luyện và đã giành được một số chức vô địch giải đấu.
- I train for a triathlon and swim, bike, and run every day. – Tôi đang tập luyện cho cuộc thi ba môn phối hợp, bơi lội, đạp xe và chạy mỗi ngày.
- They are excited about the upcoming skiing trip to the mountains. – Họ rất hào hứng với chuyến đi trượt tuyết lên núi sắp tới.
- I love the thrill of riding my motorcycle on the open road. – Tôi thích cảm giác hồi hộp khi lái mô tô của mình trên con đường rộng.
- She is a talented equestrian and competes in horse shows. – Cô là một vận động viên cưỡi ngựa tài năng và từng tham gia các cuộc thi ngựa.
- We are going to the gym together to lift weights. – Chúng tôi sẽ cùng nhau đến phòng tập thể dục để nâng tạ.
- He is a champion wrestler and has won several state titles. – Anh ấy là một đô vật vô địch và đã giành được một số danh hiệu cấp bang.
- I’m looking forward to the upcoming baseball season and cheering on my team. – Tôi rất mong chờ mùa bóng chày sắp tới và cổ vũ cho đội của mình.
- They are avid fans of the local rugby team and attend all the home games. – Họ là những người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng bầu dục địa phương và tham dự tất cả các trận đấu trên sân nhà.
- I enjoy playing pickup games of basketball with my friends on the weekends. – Tôi thích chơi các trận bóng rổ với bạn bè vào cuối tuần.
- She is a skilled fencer and has competed in international tournaments. – Cô là một tay đấu kiếm điêu luyện và đã từng thi đấu ở các giải đấu quốc tế.
- We are planning a kayaking trip down the river next summer. – Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến chèo thuyền kayak xuôi dòng sông vào mùa hè tới.
- He is a professional MMA fighter and has won several championship belts. – Anh là võ sĩ MMA chuyên nghiệp và đã giành được nhiều đai vô địch.
- I love the challenge of climbing rock walls at the indoor gym. – Tôi thích thử thách leo tường đá tại phòng tập thể dục trong nhà.
- They are passionate about dance and take classes together every week. – Họ đam mê khiêu vũ và tham gia các lớp học cùng nhau hàng tuần.
- I train for a 10K race and run several times a week. – Tôi đang tập luyện cho cuộc đua 10K và chạy vài lần một tuần.
- She is an expert archer and can hit targets long distances. – Cô ấy là một cung thủ lão luyện và có thể bắn trúng mục tiêu từ khoảng cách xa.
- We are excited for the upcoming ski season and plan to hit the slopes often. – Chúng tôi rất hào hứng với mùa trượt tuyết sắp tới và dự định sẽ trượt tuyết thường xuyên.
- He is a talented swimmer and holds several local records. – Anh ấy là một vận động viên bơi lội tài năng và nắm giữ nhiều kỷ lục địa phương.
- I enjoy the adrenaline rush of sky diving and go every chance I get. – Tôi tận hưởng cảm giác adrenaline dâng trào khi lặn trên bầu trời và thực hiện mọi cơ hội có được.
- They are avid fans of the local football team and attend every home game. – Họ là những người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng địa phương và tham dự mọi trận đấu trên sân nhà.
- I’m looking forward to the upcoming beach volleyball tournament with my friends. – Tôi rất mong chờ giải bóng chuyền bãi biển sắp tới cùng các bạn của mình.
- She is a professional figure skater and performs in shows around the world. – Cô là vận động viên trượt băng nghệ thuật chuyên nghiệp và biểu diễn ở nhiều chương trình trên khắp thế giới.
- We are planning a camping and hiking trip in the mountains next summer. – Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cắm trại và đi bộ đường dài trên núi vào mùa hè tới.
- He is a skilled martial artist and trains in various disciplines. – Anh ấy là một võ sĩ điêu luyện và luyện tập ở nhiều môn khác nhau.
- I love the thrill of riding my motorcycle on the open road and exploring new routes. – Tôi thích cảm giác hồi hộp khi lái mô tô của mình trên con đường rộng mở và khám phá những tuyến đường mới.
Tổng kết
Học từ vựng tiếng Anh về thể thao không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thể thao mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và nghề nghiệp. Khi bạn hiểu rõ về các thuật ngữ thể thao, bạn có thể tham gia thảo luận, đọc tin tức thể thao và thưởng thức các sự kiện thể thao quốc tế một cách trọn vẹn hơn. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao cũng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài, đặc biệt là trong môi trường thể thao.
Nếu bạn còn đang loay hoay tìm kiếm địa chỉ uy tín để học tập tiếng Anh. Hãy đến ngay với Học viện Anh ngữ Milsgate để bắt đầu hành trình khám phá tiếng Anh nhé!